Property for Industry Cổ phiếu

Property for Industry Doanh thu 2024

Property for Industry Doanh thu

72,94 tr.đ. NZD

Ticker

PFI.NZ

ISIN

NZPFIE0001S5

Vào năm 2024, Property for Industry đạt doanh thu 72,94 tr.đ. NZD, một -36,90% chênh lệch so với doanh thu 115,59 tr.đ. NZD của năm trước.

Lịch sử Property for Industry Doanh thu

NĂMDOANH THU (undefined NZD)BIÊN LỢI NHUẬN GỘP (%)
2026e113,9181,55
2025e106,6787,08
2024e72,94127,35
2023115,5980,37
2022110,9284,13
2021108,8384,61
202097,6283,34
201996,2984,58
201889,8286,07
201782,0386,76
201671,1197,69
201566,9396,74
201463,7797,04
201348,0895,28
201229,4295,48
201130,8797,47
201032,5497,14
200931,4996,35
200832,5796,47
200731,2398,01
200629,5298,31
200526,3698,56
200423,9598,16

Property for Industry Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Property for Industry, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Property for Industry kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Property for Industry, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Property for Industry. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Property for Industry. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Property for Industry, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Property for Industry.

Property for Industry Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyProperty for Industry Doanh thuProperty for Industry EBITProperty for Industry Lợi nhuận
2026e113,91 tr.đ. NZD93,71 tr.đ. NZD52,88 tr.đ. NZD
2025e106,67 tr.đ. NZD82,85 tr.đ. NZD48,31 tr.đ. NZD
2024e72,94 tr.đ. NZD62,71 tr.đ. NZD35,89 tr.đ. NZD
2023115,59 tr.đ. NZD82,56 tr.đ. NZD-97,79 tr.đ. NZD
2022110,92 tr.đ. NZD84,82 tr.đ. NZD-13,94 tr.đ. NZD
2021108,83 tr.đ. NZD84,61 tr.đ. NZD452,81 tr.đ. NZD
202097,62 tr.đ. NZD75,51 tr.đ. NZD113,45 tr.đ. NZD
201996,29 tr.đ. NZD76,36 tr.đ. NZD176,29 tr.đ. NZD
201889,82 tr.đ. NZD72,63 tr.đ. NZD110,09 tr.đ. NZD
201782,03 tr.đ. NZD65,36 tr.đ. NZD51,68 tr.đ. NZD
201671,11 tr.đ. NZD60,97 tr.đ. NZD123,41 tr.đ. NZD
201566,93 tr.đ. NZD55,96 tr.đ. NZD72,83 tr.đ. NZD
201463,77 tr.đ. NZD55,11 tr.đ. NZD59,88 tr.đ. NZD
201348,08 tr.đ. NZD39,79 tr.đ. NZD40,51 tr.đ. NZD
201229,42 tr.đ. NZD25,35 tr.đ. NZD26,93 tr.đ. NZD
201130,87 tr.đ. NZD27,41 tr.đ. NZD16,35 tr.đ. NZD
201032,54 tr.đ. NZD28,56 tr.đ. NZD10,01 tr.đ. NZD
200931,49 tr.đ. NZD27,53 tr.đ. NZD-12,51 tr.đ. NZD
200832,57 tr.đ. NZD28,24 tr.đ. NZD-31,91 tr.đ. NZD
200731,23 tr.đ. NZD26,44 tr.đ. NZD44,45 tr.đ. NZD
200629,52 tr.đ. NZD25,50 tr.đ. NZD14,45 tr.đ. NZD
200526,36 tr.đ. NZD22,80 tr.đ. NZD13,52 tr.đ. NZD
200423,95 tr.đ. NZD21,09 tr.đ. NZD12,64 tr.đ. NZD

Property for Industry Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Property for Industry chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Property for Industry. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Property for Industry còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Property for Industry. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Property for Industry giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Property for Industry trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Property for Industry. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Property for Industry. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Property for Industry. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Property for Industry. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Property for Industry Lịch sử biên lãi

Property for Industry Biên lãi gộpProperty for Industry Biên lợi nhuậnProperty for Industry Biên lợi nhuận EBITProperty for Industry Biên lợi nhuận
2026e80,37 %82,26 %46,42 %
2025e80,37 %77,67 %45,29 %
2024e80,37 %85,98 %49,20 %
202380,37 %71,42 %-84,61 %
202284,13 %76,46 %-12,57 %
202184,61 %77,75 %416,09 %
202083,34 %77,35 %116,22 %
201984,58 %79,31 %183,09 %
201886,07 %80,87 %122,58 %
201786,76 %79,68 %63,01 %
201697,69 %85,75 %173,56 %
201596,74 %83,61 %108,81 %
201497,04 %86,41 %93,89 %
201395,28 %82,76 %84,26 %
201295,48 %86,17 %91,54 %
201197,47 %88,79 %52,96 %
201097,14 %87,77 %30,76 %
200996,35 %87,42 %-39,73 %
200896,47 %86,71 %-97,97 %
200798,01 %84,66 %142,33 %
200698,31 %86,38 %48,95 %
200598,56 %86,49 %51,29 %
200498,16 %88,06 %52,78 %

Property for Industry Aktienanalyse

Property for Industry làm gì?

Property for Industry Ltd. (PFI) is a New Zealand real estate investment company based in Auckland. The company has a long history and has experienced continuous growth since its founding in 1994. The idea behind the founding of PFI was to invest in the New Zealand industrial real estate industry. In its early days, the company invested in a handful of properties and steadily expanded its holdings over the years. Today, PFI has become one of the largest industrial and commercial property owners in New Zealand. PFI is a publicly traded company and is listed on the New Zealand Stock Exchange as part of the NZX 50 Index. The company is led by an experienced team of real estate and finance professionals. PFI primarily invests in industrial and commercial properties, with a diverse portfolio of properties spread throughout New Zealand. PFI's business model is based on leasing and managing industrial and commercial properties. The company aims to provide its tenants with high-quality properties and cater to the needs of each tenant. PFI offers its tenants a variety of leasing options, including short-term, turnkey, and long-term leases, to ensure they have the necessary property infrastructure to effectively carry out their business operations. PFI operates in various sectors of the real estate market, including light industry, storage, trade, and office properties. Light industry includes manufacturing, workshop, warehouse, research and development facilities, while the storage sector focuses on storage and handling facilities for goods. The trade sector includes retail and distribution opportunities, while the office property sector focuses on offices located in and around industrial areas. Additionally, PFI also offers a range of services to its tenants to assist in their business development and expansion. These services include consulting, financing options, assistance in planning development projects, and providing real estate technology solutions. Overall, PFI has built a strong portfolio of properties that allows it to serve a diverse range of tenants. The company is committed to expanding its portfolio through long-term investments and continuous improvements to its property facilities and services. In summary, Property for Industry Ltd. is a key player in the New Zealand real estate market. The company has a long history and possesses a broad portfolio of industrial and commercial properties. PFI is committed to offering its tenants high-quality facilities and services to help them effectively carry out their business processes. PFI is a successful company known for its leasing options and technology-enabled services. Property for Industry ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Doanh thu chi tiết

Hiểu biết về doanh số của Property for Industry

Các con số bán hàng của Property for Industry được lấy từ tổng doanh thu, được tạo ra trong một khoảng thời gian cụ thể từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Những con số này phản ánh trực tiếp khả năng của công ty trong việc chuyển đổi sản phẩm hoặc dịch vụ của mình thành doanh thu, và cho thấy nhu cầu và sự hiện diện trên thị trường.

So sánh hàng năm

Phân tích doanh số bán hàng hàng năm của Property for Industry cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và ổn định của công ty. Sự tăng trưởng trong doanh số cho thấy nhu cầu đang tăng lên đối với các sản phẩm hoặc dịch vụ, tiếp thị hiệu quả hoặc người mở rộng ra các thị trường mới. Tuy nhiên, sự giảm sút có thể báo hiệu sự bão hòa của thị trường, sự cạnh tranh tăng cao hoặc những chiến lược kém hiệu quả hơn.

Ảnh hưởng đến đầu tư

Nhà đầu tư thường xem xét dữ liệu bán hàng của Property for Industry để đánh giá sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng. Sự tăng trưởng doanh số bán hàng ổn định có thể là một chỉ báo hứa hẹn cho sự sinh lời của công ty và khả năng sinh lời vốn có thể làm ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và niềm tin của nhà đầu tư.

Giải thích những biến động trong doanh số bán hàng

Sự gia tăng trong doanh số bán hàng của Property for Industry báo hiệu sự tăng trưởng thị trường, đổi mới hoặc marketing hiệu quả và thường dẫn đến tăng giá cổ phiếu. Ngược lại, một sự suy giảm có thể chỉ ra những thách thức đòi hỏi phải điều chỉnh chiến lược để tăng cường thị phần và khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Property for Industry

Property for Industry đã đạt được bao nhiêu doanh thu trong năm nay?

Property for Industry đã đạt được doanh thu là 72,94 tr.đ. NZD trong năm nay.

Doanh thu của công ty Property for Industry so với năm trước cao như thế nào?

Doanh thu của Property for Industry đã giảm -36,90% so với năm trước.

Umsatz có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của một công ty là một chỉ số quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến doanh thu của Property for Industry?

Doanh thu của Property for Industry bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm nhu cầu đối với sản phẩm và dịch vụ của họ, điều kiện thị trường và mức giá.

Umsatz của Property for Industry được đo lường như thế nào?

Doanh thu thường được đo lường bằng đơn vị liên quan đến việc bán hàng hóa và dịch vụ mà công ty cung cấp.

Làm thế nào việc tăng trưởng doanh thu ảnh hưởng đến các khoản đầu tư?

Sự tăng trưởng doanh thu có thể khiến nhà đầu tư rót thêm tiền vào công ty, bởi đó là một tín hiệu tích cực cho hiệu suất tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Những rủi ro nào có thể xảy ra khi doanh thu giảm?

Doanh thu giảm có thể khiến nhà đầu tư ngần ngại đầu tư nhiều tiền vào công ty vì đó là tín hiệu tiêu cực cho hiệu quả tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Tại sao doanh thu của Property for Industry lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của Property for Industry là một chỉ báo quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Các biện pháp chiến lược nào mà một doanh nghiệp có thể áp dụng để tăng doanh thu?

Một công ty có thể thực hiện các biện pháp chiến lược khác nhau để tăng doanh thu, bao gồm phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, áp dụng mô hình giá mới và mở rộng vào thị trường mới.

Property for Industry trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Property for Industry đã trả cổ tức là 0,11 NZD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 4,89 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Property for Industry sẽ trả cổ tức là 0,11 NZD.

Lợi suất cổ tức của Property for Industry là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Property for Industry hiện nay là 4,89 %.

Property for Industry trả cổ tức khi nào?

Property for Industry trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 12, Tháng 4, Tháng 6, Tháng 9.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Property for Industry là như thế nào?

Property for Industry đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 23 năm qua.

Mức cổ tức của Property for Industry là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0,11 NZD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 4,85 %.

Property for Industry nằm trong ngành nào?

Property for Industry được phân loại vào ngành 'Bất động sản'.

Wann musste ich die Aktien von Property for Industry kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Property for Industry vào ngày 11/9/2024 với số tiền 0,022 NZD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 30/8/2024.

Property for Industry đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 11/9/2024.

Cổ tức của Property for Industry trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Property for Industry đã phân phối 0,106 NZD dưới hình thức cổ tức.

Property for Industry chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Property for Industry được phân phối bằng NZD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Property for Industry

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Property for Industry Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Property for Industry Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: